Có 2 kết quả:

摔交 shuāi jiāo ㄕㄨㄞ ㄐㄧㄠ摔跤 shuāi jiāo ㄕㄨㄞ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 摔跤[shuai1 jiao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to trip and fall
(2) to wrestle
(3) wrestling (sports)

Bình luận 0