Có 2 kết quả:
摔交 shuāi jiāo ㄕㄨㄞ ㄐㄧㄠ • 摔跤 shuāi jiāo ㄕㄨㄞ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 摔跤[shuai1 jiao1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trip and fall
(2) to wrestle
(3) wrestling (sports)
(2) to wrestle
(3) wrestling (sports)
Bình luận 0